If you’re passionate about Korean beauty (K-beauty) and learning Korean, this guide is made for you! We’ve compiled over 100 must-know Korean vocabulary words related to skincare, makeup, haircare, bodycare, and nail care.
These Korean beauty terms frequently appear on product packaging, in YouTube beauty tutorials, Korean dramas, and online shops like Olive Young, YesStyle, and StyleKorean. Whether you’re studying Korean, shopping for cosmetics, or simply a K-beauty fan, mastering these words will help you better understand and navigate Korean beauty culture.
![]() |
Essential Korean Vocabulary Words for Beauty & Skincare |
Skin Care (피부 관리)
Korean | English | Vietnamese |
---|---|---|
피부 | skin | da |
여드름 | acne, pimple | mụn |
잡티 | blemish | vết thâm, khuyết điểm |
모공 | pores | lỗ chân lông |
각질 | dead skin cells | tế bào chết |
피부톤 | skin tone | tông da |
홍조 | redness | ửng đỏ |
민감성 피부 | sensitive skin | da nhạy cảm |
건성 피부 | dry skin | da khô |
지성 피부 | oily skin | da dầu |
복합성 피부 | combination skin | da hỗn hợp |
피부 트러블 | skin trouble | vấn đề về da |
탄력 | skin elasticity | độ đàn hồi da |
주름 | wrinkles | nếp nhăn |
기미 | pigmentation | nám |
주근깨 | freckles | tàn nhang |
Skincare Products (스킨케어 제품)
Korean | English | Vietnamese |
---|---|---|
스킨/토너 | toner | nước hoa hồng |
에센스 | essence | tinh chất |
앰플 | ampoule | huyết thanh cô đặc |
수분크림 | moisturizer | kem dưỡng ẩm |
아이크림 | eye cream | kem mắt |
시카크림 | cica cream | kem phục hồi |
재생크림 | regeneration cream | kem tái tạo da |
미백크림 | whitening cream | kem dưỡng trắng |
리프팅크림 | lifting cream | kem nâng cơ |
영양크림 | nourishing cream | kem dưỡng giàu dinh dưỡng |
탄력크림 | firming cream | kem tăng độ đàn hồi |
선크림 | sunscreen | kem chống nắng |
클렌징오일 | cleansing oil | dầu tẩy trang |
클렌징폼 | cleansing foam | sữa rửa mặt tạo bọt |
필링젤 | peeling gel | gel tẩy tế bào chết |
수면팩 | sleeping pack | mặt nạ ngủ |
마스크팩 | sheet mask | mặt nạ giấy |
수딩젤 | soothing gel | gel làm dịu da |
클레이마스크 | clay mask | mặt nạ đất sét |
블랙헤드 리무버 | blackhead remover | dụng cụ lấy mụn đầu đen |
스팟패치 | spot patch | miếng dán mụn |
Makeup (메이크업)
Korean | English | Vietnamese |
파운데이션 | foundation | kem nền |
비비크림 | BB cream | kem BB |
쿠션 | cushion | phấn nước |
컨실러 | concealer | kem che khuyết điểm |
프라이머 | primer | kem lót |
톤업크림 | tone-up cream | kem nâng tông |
파우더 | powder | phấn phủ |
하이라이터 | highlighter | phấn bắt sáng |
쉐딩 | shading | phấn tạo khối |
블러셔 | blush | má hồng |
립스틱 | lipstick | son môi |
립틴트 | lip tint | son tint |
립글로스 | lip gloss | son bóng |
립밤 | lip balm | son dưỡng |
아이섀도 | eyeshadow | phấn mắt |
아이라이너 | eyeliner | kẻ mắt |
마스카라 | mascara | chuốt mi |
뷰러 | eyelash curler | kẹp mi |
아이브로우 | eyebrow | kẻ chân mày |
픽서 | setting spray | xịt cố định makeup |
Hair Care (헤어 관리)
Korean | English | Vietnamese |
샴푸 | shampoo | dầu gội |
린스 | conditioner | dầu xả |
헤어에센스 | hair essence | tinh dầu dưỡng tóc |
헤어오일 | hair oil | dầu dưỡng tóc |
헤어팩 | hair mask | mặt nạ tóc |
탈모치료제 | hair loss treatment | thuốc trị rụng tóc |
드라이샴푸 | dry shampoo | dầu gội khô |
스타일링왁스 | styling wax | sáp tạo kiểu |
헤어미스트 | hair mist | xịt dưỡng tóc |
고데기 | hair straightener | máy duỗi tóc |
컬링기 | curling iron | máy uốn tóc |
갈라진 끝 | split ends | ngọn tóc chẻ |
Body Care (바디 관리)
Korean | English | Vietnamese |
바디워시 | body wash | sữa tắm |
바디스크럽 | body scrub | tẩy tế bào chết cơ thể |
바디로션 | body lotion | sữa dưỡng thể |
바디오일 | body oil | dầu dưỡng thể |
데오드란트 | deodorant | lăn khử mùi |
핸드크림 | hand cream | kem dưỡng tay |
풋크림 | foot cream | kem dưỡng chân |
바디미스트 | body mist | xịt thơm cơ thể |
Nail Care (네일 관리)
Korean | English | Vietnamese |
네일아트 | nail art | nghệ thuật móng |
매니큐어 | manicure | làm móng tay |
페디큐어 | pedicure | làm móng chân |
네일팁 | nail tips | móng giả |
젤네일 | gel nails | móng gel |
큐티클 | cuticle | lớp biểu bì móng |
베이스코트 | base coat | lớp sơn nền |
탑코트 | top coat | lớp sơn phủ |
손톱연장 | nail extension | nối móng |
손톱깎이 | nail clipper | bấm móng tay |
Spa & Salon (뷰티살롱 / 스파)
Korean | English | Vietnamese |
마사지 | massage | mát xa |
스파 | spa | spa |
얼굴관리 | facial treatment | chăm sóc da mặt |
왁싱 | waxing | tẩy lông |
제모 | hair removal | triệt lông |
피부관리사 | skincare specialist | chuyên viên chăm sóc da |
미용사 | beautician | thợ làm đẹp |
헤어디자이너 | hair stylist | nhà tạo mẫu tóc |
네일리스트 | nail technician | thợ làm móng |
예약하다 | to make a reservation | đặt lịch |
Useful Descriptive Words (형용사)
Korean | English | Vietnamese |
촉촉하다 | to be moist/hydrated | ẩm mượt |
탱탱하다 | to be firm | săn chắc |
부드럽다 | to be soft | mềm mại |
깨끗하다 | to be clean | sạch sẽ |
맑다 | to be clear | trong trẻo |
번들거리다 | to be greasy | bóng nhờn |
거칠다 | to be rough | thô ráp |
예민하다 | to be sensitive | nhạy cảm |
화사하다 | to be radiant | rạng rỡ |
칙칙하다 | to be dull | xỉn màu |
자연스럽다 | to be natural | tự nhiên |
과하다 | to be excessive | quá mức |
Useful Verbs for Beauty Routines (뷰티 루틴 동사)
Korean | English | Vietnamese |
바르다 | to apply | thoa |
닦다 | to wipe | lau |
씻다 | to wash | rửa |
지우다 | to remove (e.g. makeup) | tẩy trang |
문지르다 | to rub | chà xát |
두드리다 | to pat | vỗ nhẹ |
흡수되다 | to be absorbed | được hấp thụ |
건조시키다 | to dry | làm khô |
진정시키다 | to soothe | làm dịu |
보습하다 | to moisturize | dưỡng ẩm |
제거하다 | to remove | loại bỏ |
케어하다 | to care for | chăm sóc |
관리하다 | to manage/take care of | quản lý, chăm sóc |
Example Sentences Using the Vocabulary Words
1. 아침에 먼저 스킨과 토너를 바른 후에 수분크림을 발라요.
In the morning, I first apply skin and toner, then apply moisturizing cream.
2. 밤마다 수면팩을 사용하면 피부가 훨씬 촉촉해져요.
If you use a sleeping pack every night, your skin becomes much more hydrated.
3. 여드름이 생기면 스팟패치를 붙이고 자요.
When I get a pimple, I stick on a spot patch and sleep.
4. 파운데이션 전에 프라이머를 바르면 화장이 오래가요.
If you apply primer before foundation, your makeup lasts longer.
5. 오늘은 립틴트랑 블러셔만 간단하게 했어요.
Today I just used lip tint and blusher for a simple look.
6. 헤어팩을 하고 나면 머리카락이 부드러워져요.
After using a hair pack, my hair becomes soft.
7. 여름에는 썬크림을 꼭 발라야 해요.
You must apply sunscreen during summer.
8. 클렌징오일로 메이크업을 지우고, 폼클렌징으로 마무리해요.
I remove makeup with cleansing oil, then finish with foam cleanser.
9. 비비크림이 가볍고 자연스러워서 매일 사용해요.
BB cream is light and natural, so I use it every day.
10. 샤워할 때는 바디스크럽으로 각질을 제거해요.
During a shower, I exfoliate with a body scrub.
How to Use This Korean Beauty Vocabulary
- Make flashcards for daily review
- Watch K-beauty YouTubers and spot these terms
- Practice writing your skincare routine in Korean
- Read Korean product labels and decode ingredients
- Use them while shopping on Olive Young or YesStyle
SEO Keywords
Korean skincare vocabulary, Korean makeup words, K-beauty terms in Korean, learn Korean through cosmetics, Korean beauty product names, Korean words for skincare routine, Korean beauty language guide, K-beauty vocabulary list